Có 1 kết quả:
孜孜不倦 zī zī bù juàn ㄗ ㄗ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. diligent and never slacking (idiom); continuous concentrated effort
(2) assiduous (in study)
(3) to concentrate
(2) assiduous (in study)
(3) to concentrate
Bình luận 0